Chứng giảm trí nhớ mô tả các triệu chứng khác nhau của sự suy giảm nhận thức, như hay quên và khó giao tiếp. Chứng mất trí nhớ là triệu chứng của một số tình trạng tiềm ẩn và rối loạn não, bao gồm cả bệnh Alzheimer.
Sa sút trí nhớ (dementia) là thuật ngữ chung chỉ các triệu chứng ảnh hưởng đến trí nhớ, giao tiếp và tư duy. Mặc dù khả năng mắc chứng sa sút trí tuệ tăng theo tuổi tác nhưng đó không phải là một phần bình thường của quá trình lão hóa.
Các loại và nguyên nhân của chứng mất trí nhớ bao gồm:
- Bệnh Alzheimer
- Chứng mất trí nhớ do mạch máu
- Chứng sa sút trí tuệ thể Lewy, có thể xảy ra với bệnh Parkinson
- Chứng mất trí nhớ vùng trán
- Chứng mất trí nhớ hỗn hợp
Các chuyên gia có thể gọi chúng là bệnh Alzheimer và bệnh mất trí nhớ liên quan đến bệnh Alzheimer. Bài viết này thảo luận về các nguyên nhân tiềm ẩn của chứng sa sút trí tuệ, các loại khác nhau và bất kỳ lựa chọn điều trị hiện có nào.
Triệu chứng sa sút trí tuệ
Các triệu chứng sa sút trí tuệ phụ thuộc vào loại bệnh mà một người mắc phải, nhưng chúng thường bao gồm:
- Vấn đề về trí nhớ
- Hỏi đi hỏi lại cùng một câu hỏi
- Khó tìm hoặc hiểu từ
- Cảm thấy bối rối trong một môi trường xa lạ
- Vấn đề liên quan đến tiền và các con số
- Lo lắng và rút lui
- Khó lập kế hoạch và thực hiện nhiệm vụ
- Thay đổi tâm trạng
- Thay đổi tính cách và hành vi
- Rối loạn giấc ngủ
- Những thay đổi trong nhận thức xã hội, chẳng hạn như pha trò không phù hợp
- Xu hướng ám ảnh
Các triệu chứng có xu hướng trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
Các giai đoạn sa sút trí nhớ:
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chia chứng mất trí nhớ thành khoảng ba giai đoạn: sớm, giữa và muộn. Các phần dưới đây sẽ xem xét từng phần chi tiết hơn.
Giai đoạn đầu
Ở giai đoạn này, có vẻ như một người không mắc chứng mất trí nhớ. Họ có thể:
- Trở nên hay quên hơn
- Quên mất thời gian
- Cảm thấy lạc lõng ở những địa điểm quen thuộc
Giai đoạn giữa
Ở giai đoạn này, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và bao gồm:
- Quên tên và các sự kiện gần đây
- Cảm thấy lạc lõng khi ở nhà
- Khó giao tiếp
- Thay đổi hành vi
- Liên tục đặt câu hỏi
- Cần giúp đỡ về chăm sóc cá nhân
Giai đoạn cuối
Ở giai đoạn này, một người cần được hỗ trợ toàn thời gian vì tác động của các triệu chứng thường trở nên nghiêm trọng hơn. Người đó có thể:
- Không biết họ đang ở đâu
- Không ý thức được thời gian
- Gặp khó khăn trong việc nhận ra những người thân yêu
- Thấy khó đi lại
- Trải qua những thay đổi hành vi, có thể bao gồm sự hung hăng
Các loại chứng mất trí nhớ
Có một số loại bệnh mất trí nhớ. Chúng bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau đây.
Bệnh Alzheimer
Bệnh Alzheimer là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra chứng mất trí nhớ, chiếm 70–80% các trường hợp. Trong bệnh Alzheimer, các “mảng” và “mảng rối” phát triển bên trong và giữa các tế bào não. Cả hai đều là do sự thay đổi của protein.
Một người có thể có vấn đề về trí nhớ ngắn hạn, khó tìm từ ngữ và đưa ra quyết định cũng như khó nhìn thấy mọi thứ trong không gian ba chiều.
Chứng mất trí nhớ thể Lewy
Chứng mất trí nhớ thể Lewy xảy ra khi các cấu trúc bất thường được gọi là thể Lewy phát triển trong não. Những thay đổi ở não này liên quan đến một loại protein gọi là alpha-synuclein.
Trong giai đoạn đầu, có thể có sự dao động về mức độ tỉnh táo, ảo giác và khó phán đoán khoảng cách. Tác động lên trí nhớ ngắn hạn có thể ít nghiêm trọng hơn so với bệnh Alzheimer.
Những người mắc bệnh Parkinson cũng có thể có thể Lewy. Mặc dù các bác sĩ thường coi bệnh Parkinson là chứng rối loạn vận động nhưng các triệu chứng của bệnh sa sút trí tuệ cũng có thể xuất hiện.
Sa sút trí tuệ thùy trán-thái dương (FTD)
Tình trạng này liên quan đến tổn thương ở phía trước và hai bên của não. Nó xảy ra khi các tế bào não chết do các khối protein phát triển bên trong chúng.
Tùy thuộc vào phần não mà tình trạng ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp khó khăn về hành vi, lời nói và giao tiếp hoặc cả hai.
Bệnh Huntington
Bệnh Huntington là một tình trạng di truyền. Các triệu chứng chính là cử động không kiểm soát được, nhưng chứng sa sút trí tuệ cũng có thể xảy ra.
Các triệu chứng ban đầu có thể bao gồm khó tập trung, khó chịu và bốc đồng. Trầm cảm cũng có thể có mặt. Người đó có thể gặp khó khăn trong việc tổ chức, thực hiện nhiều nhiệm vụ và lập kế hoạch. Những triệu chứng này có thể xuất hiện trước khi những thay đổi về vận động phát triển.
Chứng mất trí hỗn hợp
Khi điều này xảy ra, một người được chẩn đoán có hai hoặc ba loại cùng nhau. Ví dụ, một người có thể mắc cả bệnh Alzheimer và bệnh mất trí nhớ mạch máu cùng một lúc.
Triệu chứng ban đầu
Các triệu chứng ban đầu của chứng sa sút trí tuệ khác nhau giữa các loại nhưng thường bao gồm:
- Sự hay quên
- Thay đổi tâm trạng
- Lo lắng, tức giận hoặc trầm cảm
- Khó khăn trong việc tìm kiếm những từ thích hợp
- Thờ ơ
- Lú lẫn
- Lặp lại lời nói hoặc hành động
- Khó theo dõi cốt truyện hoặc kể lại một câu chuyện
- Khó hoàn thành công việc hàng ngày
- Giảm khả năng định hướng
- Khó thích ứng với những thay đổi
- Để những vật dụng hàng ngày ở những nơi khác thường
Nguyên nhân sa sút trí nhớ
Một số loại bệnh mất trí nhớ, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, là kết quả của sự chết dần dần của các tế bào não và tế bào thần kinh. Nó phát triển và xấu đi theo thời gian.
Tuy nhiên, chứng sa sút trí tuệ cũng có thể do chấn thương đầu, đột quỵ, u não và các nguyên nhân khác. Ví dụ, đột quỵ có thể ngăn máu và oxy đến các tế bào não, dẫn đến tổn thương và chết tế bào. Nhận một cú đánh vào đầu có thể làm tổn thương trực tiếp các tế bào não.
Một số loại chấn thương sọ não – đặc biệt nếu lặp đi lặp lại, có thể xảy ra trong một số môn thể thao – có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại chứng mất trí nhớ sau này trong cuộc sống.
Một số yếu tố và tình trạng khác có triệu chứng tương tự bao gồm:
- Việc sử dụng một số loại thuốc
- Một số bệnh nhiễm trùng, chẳng hạn như HIV hoặc giang mai thần kinh
- Trầm cảm
- Thiếu vitamin B12 hoặc E
- Các vấn đề về tuyến giáp
Test chứng mất trí nhớ
Đánh giá thường bao gồm một số câu hỏi và nhiệm vụ. Các phần sau đây sẽ khám phá những điều này chi tiết hơn.
Kiểm tra chứng mất trí nhớ nhận thức
Các chuyên gia đã thiết lập các bài kiểm tra chứng mất trí nhớ mà các bác sĩ hiện đang sử dụng vào những năm 1970. Bác sĩ có thể đặt những câu hỏi như:
- Bạn bao nhiêu tuổi?
- Mấy giờ, đến giờ gần nhất?
- Địa chỉ của bạn là gì?
- Năm sinh?
- Ngày sinh của bạn là gì?
Bác sĩ cũng có thể tham khảo những chia sẻ của các thành viên trong gia đình và người chăm sóc.
Nếu kết quả cho thấy mất trí nhớ, bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm máu và chụp CT não để điều tra thêm và loại trừ các nguyên nhân có thể khác.
Một bài kiểm tra khác, được gọi là bài kiểm tra trạng thái tinh thần tối thiểu – cũng đã được sử dụng từ những năm 1970 – đo lường:
- Định hướng về thời gian và địa điểm
- Nhớ lại từ
- Khả năng ngôn ngữ
- Chú ý và tính toán
- Kỹ năng thị giác không gian
Nó có thể giúp chẩn đoán chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer. Nó cũng có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của nó và đánh giá liệu việc điều trị bằng thuốc có phù hợp hay không.
Trắc nghiệm Mini-Cog
Bác sĩ cũng có thể thực hiện một xét nghiệm được gọi là xét nghiệm Mini-Cog. Điều này bao gồm các bước sau:
- Bác sĩ sẽ lấy ba từ từ một bộ cụ thể, “chuối, bình minh, ghế” và yêu cầu người đó lặp lại chúng. Người đó có thể có ba lần thử việc này.
- Nếu người đó không thể làm được điều này, bác sĩ sẽ yêu cầu họ vẽ mặt đồng hồ, điền số và đặt kim vào một thời điểm cụ thể. Người đó nên làm điều này trong vòng 3 phút.
- Nếu cá nhân không thể hoàn thành nhiệm vụ đồng hồ kịp thời, bác sĩ sẽ yêu cầu họ nhớ lại và lặp lại ba từ trong nhiệm vụ đầu tiên.
Sẽ có tối đa 10 điểm. Nếu người đó đạt ít hơn 3–4 điểm, bác sĩ sẽ coi chứng mất trí nhớ là một chẩn đoán có thể xảy ra.
Điều trị chứng mất trí nhớ
Hiện tại không có cách chữa trị cho hầu hết các loại bệnh sa sút trí tuệ vì vẫn chưa thể đảo ngược tình trạng chết tế bào não. Tuy nhiên, điều trị có thể giúp kiểm soát các triệu chứng.
Một số loại thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng của bệnh Alzheimer. Ba loại thuốc, được gọi là chất ức chế cholinesterase, đã được chấp thuận sử dụng ở Hoa Kỳ.
- Donepezil (Aricept)
- Galantamine (Reminyl)
- Rivastigmin (Exelon)
Thuốc ức chế cholinesterase cũng có thể giúp kiểm soát các triệu chứng hành vi của bệnh Parkinson.
Một người cũng có thể sử dụng memantine (Namenda), một chất đối kháng thụ thể NMDA, đơn độc hoặc kết hợp với chất ức chế cholinesterase.
Nếu các triệu chứng xảy ra do chấn thương, sử dụng thuốc hoặc thiếu vitamin, có thể ngăn ngừa được tổn thương thêm.
Các hình thức chăm sóc khác
Một số chiến lược lối sống có thể giúp quản lý chứng mất trí nhớ bao gồm đảm bảo người đó:
- Tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh
- Tập thể dục thường xuyên
- Tham dự tất cả các cuộc hẹn y tế
- Uống thuốc theo quy định
- Có thói quen ngủ đều đặn
- Có một không gian sống an toàn
- Có sự hỗ trợ từ các thành viên trong gia đình và người chăm sóc, khi cần thiết
Ngăn ngừa chứng mất trí nhớ
Trong hầu hết các trường hợp, không thể ngăn ngừa chứng mất trí nhớ. Tuy nhiên, WHO gợi ý rằng những thói quen sau có thể làm giảm nguy cơ:
- Tập thể dục thường xuyên
- Tránh hút thuốc
- Hạn chế uống rượu
- Duy trì cân nặng vừa phải
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh
- Tìm cách điều trị các tình trạng như huyết áp cao, mức cholesterol cao và lượng đường trong máu cao
- Đội mũ bảo hộ khi chơi các môn thể thao tiếp xúc cũng có thể làm giảm nguy cơ bị chấn thương đầu nhiều lần, vốn có thể là yếu tố nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ.
Các câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chứng mất trí nhớ.
Bệnh sa sút trí tuệ thường bắt đầu như thế nào?
Chứng mất trí nhớ thường bắt đầu do sự chết dần dần của các tế bào não và tế bào thần kinh, mặc dù nó cũng có thể xảy ra do các nguyên nhân khác như chấn thương đầu, u não hoặc đột quỵ. Nó thường bắt đầu với các triệu chứng như trở nên hay quên hơn, quên mất thời gian và cảm thấy lạc lõng ngay cả khi ở những địa điểm quen thuộc.
Bệnh sa sút trí tuệ bắt đầu ở độ tuổi nào?
Chứng mất trí nhớ thường bắt đầu sau 65 tuổi. Tuy nhiên, các triệu chứng có thể phát triển sớm hơn. Chứng sa sút trí tuệ bắt đầu trước 65 tuổi được gọi là chứng sa sút trí tuệ khởi phát ở tuổi trẻ.
Bản tóm tắt
Sa sút trí tuệ là thuật ngữ mô tả các triệu chứng ảnh hưởng đến trí nhớ, suy nghĩ và hành vi. Đây là một phần của bệnh Alzheimer và có thể xảy ra với một số rối loạn vận động, chẳng hạn như bệnh Huntington và bệnh Parkinson.
Các triệu chứng thường xấu đi theo thời gian và hiện tại không có cách chữa trị. Một số loại thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng, nhưng cuối cùng người bệnh có thể cần được giúp đỡ toàn thời gian.